Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain broadcasting




chain+broadcasting
['t∫ein,brɔ:dkɑ:stiη]
danh từ
(rađiô) sự phát thanh dây chuyền


/'tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/

danh từ
(rađiô) sự phát thanh dây chuyền

Related search result for "chain broadcasting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.